Có 2 kết quả:
探伤 tàn shāng ㄊㄢˋ ㄕㄤ • 探傷 tàn shāng ㄊㄢˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect for damage
(2) flaw detection
(3) metal crack detection
(2) flaw detection
(3) metal crack detection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect for damage
(2) flaw detection
(3) metal crack detection
(2) flaw detection
(3) metal crack detection
Bình luận 0