Có 2 kết quả:

探伤 tàn shāng ㄊㄢˋ ㄕㄤ探傷 tàn shāng ㄊㄢˋ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect for damage
(2) flaw detection
(3) metal crack detection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect for damage
(2) flaw detection
(3) metal crack detection

Bình luận 0